Characters remaining: 500/500
Translation

ăn nhịp

Academic
Friendly

Từ "ăn nhịp" trong tiếng Việt có nghĩasự hòa hợp, ăn khớp giữa các yếu tố, thường được sử dụng trong âm nhạc, nghệ thuật hoặc trong cuộc sống khi nói về sự phối hợp giữa các thành phần với nhau. Cụ thể, "ăn nhịp" thường được dùng để chỉ việc một thứ đó (như lời ca, nhạc, nhịp điệu) hòa quyện tương thích với nhau một cách nhịp nhàng, tạo ra sự đồng điệu.

Định nghĩa:
  • "Ăn nhịp": Hòa hợp, ăn khớp với nhau, đặc biệt trong âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn.
dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "Lời ca ăn nhịp với đàn, tạo ra một bản nhạc rất hay."
    • (Nghĩa là lời hát nhạc hòa quyện với nhau rất tốt.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Hai người này làm việc cùng nhau rất ăn nhịp, họ luôn phối hợp ăn ý trong mọi dự án."
    • (Nghĩa là họ làm việc rất ăn khớp, phối hợp tốt với nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta cần phải ăn nhịp với nhau trong việc lập kế hoạch, nếu không sẽ khó đạt được mục tiêu chung."
  • (Ở đây, "ăn nhịp" không chỉ đề cập đến nhạc còn mở rộng ra việc làm việc nhóm.)
Các biến thể của từ:
  • "Ăn khớp": Cũng có nghĩa tương tự như "ăn nhịp", thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • "Hòa hợp": Cũng gần nghĩa với "ăn nhịp", nhưng có thể mang tính chất sâu sắc hơn, không chỉ dừng lạisự ăn khớp còn sự tương đồng về tình cảm hay tư tưởng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Hòa quyện": Thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như "Hương vị của các món ăn hòa quyện với nhau."
  • "Phối hợp": Có thể dùng để chỉ sự làm việc cùng nhau, nhưng không nhất thiết phải sự hòa hợp như trong từ "ăn nhịp".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ăn nhịp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được áp dụng trong âm nhạc hoặc các lĩnh vực nghệ thuật, nhưng cũng có thể mang nghĩa rộng hơn khi nói về sự phối hợp trong các hoạt động hàng ngày.

  1. đgt. Hòa hợp với: Lời ca ăn nhịp với đàn.

Comments and discussion on the word "ăn nhịp"